fishing
/ˈfɪʃɪŋ/

(noun)
môn câu cá; nghề đánh bắt cá
Ví dụ:
- a fishing boat
- deep-sea fishing
- fishing grounds
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!