fit /fɪt/
(adjective)
British English
khỏe mạnh (đặc biệt bởi vì tập thể dục thường xuyên)
Ví dụ:
  • He's had a bad cold and isn't fit enough for work yet.
  • She tries to keep fit by jogging every day.
  • He won't be fit to play in the match on Saturday.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!