Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng flash flash /flæʃ/ (noun) ánh sáng lóe lên, tia Ví dụ: Flashes of light were followed by an explosion. a flash of lightning There was a blinding flash and the whole building shuddered. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!