flight /flaɪt/
(noun)
chuyến bay
Ví dụ:
  • a domestic/an international flight
  • a hot-air balloon flight
  • a smooth/comfortable/bumpy flight

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!