Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng floor floor /flɔːr/ (noun) sàn nhà Ví dụ: a wooden/concrete/marble, etc. floor ceramic floor tiles The body was lying on the kitchen floor. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!