floor /flɔːr/
(noun)
sàn nhà
Ví dụ:
  • a wooden/concrete/marble, etc. floor
  • The body was lying on the kitchen floor.
  • The alterations should give us extra floor space.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!