Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng food food /fuːd/ (noun) thực phẩm, thức ăn Ví dụ: a shortage of food/food shortages food and drink the food industry Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!