foreign /ˈfɒrɪn/
(adjective)
ở/từ nước ngoài
Ví dụ:
  • a foreign accent/language/student
  • a foreign-owned company
  • foreign holidays

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!