foreign
/ˈfɒrɪn/
(adjective)
ở/từ nước ngoài
Ví dụ:
- a foreign-owned company
- You could tell she was foreign by the way she dressed.
- foreign holidays
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!