Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng forest forest /ˈfɒrɪst/ (noun) (khu) rừng Ví dụ: a tropical forest Thousands of hectares of forest are destroyed each year. a forest fire Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!