formal /ˈfɔːməl/
(adjective)
theo nghi thức; trang trọng
Ví dụ:
  • He kept the tone of the letter formal and businesslike.
  • The dinner was a formal affair.
  • formal evening dress

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!