frequently /ˈfriːkwəntli/
(adverb)
thường xuyên
Ví dụ:
  • Buses run frequently between the city and the airport.
  • some of the most frequently asked questions about the Internet

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!