friend /frend/
(noun)
(người) bạn
Ví dụ:
  • a childhood/family/lifelong friend
  • This is my friend Tom.
  • She's an old friend(= I have known her a long time).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!