Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng friend friend /frend/ (noun) (người) bạn Ví dụ: I heard about it through a friend of a friend. This is my friend Tom. a close/good friend Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!