Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng frighten frighten /ˈfraɪtən/ (verb) làm ai lo sợ Ví dụ: She's not easily frightened. Sorry, I didn't mean to frighten you. She doesn't frighten easily(= it is not easy to make her afraid). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!