frightened /ˈfraɪtənd/
(adjective)
lo sợ
Ví dụ:
  • I'd never do that. I'd be frightened to death.
  • He sounded frightened.
  • I'm frightened of walking home alone in the dark.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!