front
/frʌnt/
(adjective)
(ở phía) trước
Ví dụ:
- We had seats in the front row.
- an animal's front legs
- Let's go through to the front room(= the main room in a house where people sit and entertain guests).
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!