Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fruit fruit /fruːt/ (noun) trái cây Ví dụ: tropical fruits, such as bananas and pineapples fruit trees Eat plenty of fresh fruit and vegetables. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!