fruit /fruːt/
(noun)
trái cây
Ví dụ:
  • tropical fruits, such as bananas and pineapples
  • fruit trees
  • Eat plenty of fresh fruit and vegetables.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!