Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fuel fuel /ˈfjuːəl/ (noun) chất đốt, nhiên liệu Ví dụ: solid fuel (= wood, coal, etc.) a car with high fuel consumption nuclear fuels Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!