fully
/ˈfʊli/
(adverb)
hoàn toàn
Ví dụ:
- We are fully aware of the dangers.
- She had fully recovered from the accident.
- I fully understand your motives.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!