fund /fʌnd/
(noun)
tiền quỹ (tiết kiệm hoặc dùng cho một hoạt động cụ thể)
Ví dụ:
  • the company's pension fund
  • a disaster relief fund
  • the International Monetary Fund

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!