future
/ˈfjuːtʃər/
(adjective)
(thuộc về) tương lai
Ví dụ:
- future generations
- at a future date
- He met his future wife at law school.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!