gamble /ˈɡæmbl/
(verb)
đánh bạc, cá cược
Ví dụ:
  • to gamble at cards
  • to gamble on the horses
  • I gambled all my winnings on the last race.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!