Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng gate gate /ɡeɪt/ (noun) cổng Ví dụ: an iron gate A crowd gathered at the factory gates. He pushed open the garden gate. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!