Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng gather gather /ˈɡæðər/ (verb) tập hợp, tập trung Ví dụ: His supporters gathered in the main square. They were all gathered round the TV. A crowd soon gathered. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!