Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng gather gather /ˈɡæðər/ (verb) tập hợp, tập trung Ví dụ: A crowd soon gathered. His supporters gathered in the main square. The kids were gathered together in one room. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!