Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng generate generate /ˈdʒenəreɪt/ (verb) sinh ra, phát ra, tạo ra Ví dụ: The proposal has generated a lot of interest. to generate electricity/heat/power We need someone to generate new ideas. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!