Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng generous generous /ˈdʒenərəs/ (adjective) hào phóng, rộng rãi Ví dụ: It was generous of him to offer to pay for us both. a generous benefactor to be generous with your time Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!