gently
/ˈdʒent.li/
(adverb)
một cách nhẹ nhàng
Ví dụ:
- She held the baby gently.
- ‘You miss them, don't you?’ he asked gently.
- leaves moving gently in the breeze

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!