glass /ɡlɑːs/
(noun)
thủy tinh, kính
Ví dụ:
  • a sheet/pane of glass
  • a glass bottle/dish/roof
  • frosted/toughened glass

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!