Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng good good /ɡʊd/ (adjective) tốt, giỏi, hay Ví dụ: The results were pretty good. The piano was in good condition. Sorry, my English is not very good. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!