goods /ɡʊdz/
(noun)
hàng hóa
Ví dụ:
  • electrical/sports goods
  • leather/cotton/paper goods
  • perishable/durable goods

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!