Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng government government /ˈɡʌvənmənt/ (noun) chính phủ Ví dụ: to lead/form a government The Government has/have been considering further tax cuts. a government department/agency/grant Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!