governor
/ˈɡʌvənər/
(noun)
người cầm quyền (của một quốc gia, khu vực)
Ví dụ:
- a provincial governor
- the former governor of the colony

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!