gradual /ˈɡrædʒuəl/
(adjective)
dần dần, từ từ
Ví dụ:
  • Recovery from the disease is very gradual.
  • a gradual change in the climate

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!