Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng grandparent grandparent /ˈɡrændˌpeərənt/ (noun) ông/bà Ví dụ: The children are staying with their grandparents. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!