Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng group group /ɡruːp/ (noun) nhóm Ví dụ: The proportion of single parent families varies between different income groups. to work in groups She asked her students to get into groups of four. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!