Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng group group /ɡruːp/ (noun) nhóm Ví dụ: Students stood around in groups waiting for their results. English is a member of the Germanic group of languages ethnic groups Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!