Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng group group /ɡruːp/ (noun) nhóm Ví dụ: A group of us is/are going to the theatre this evening. She asked her students to get into groups of four. ethnic groups Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!