guess
/ɡes/

(verb)
đoán
Ví dụ:
- Can you guess his age?
- He guessed right/wrong.
- Can you guess where I've been?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!