Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hairdresser hairdresser /ˈheəˌdresər/ (noun) thợ cắt tóc Ví dụ: I've got a four o'clock appointment at the hairdresser's. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!