hand
/hænd/

(verb)
chuyển/đưa ai cái gì
Ví dụ:
- She handed me the letter.
- She handed the letter to me.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!