Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng happy happy /ˈhæpi/ (adjective) hạnh phúc Ví dụ: We are happy to announce the engagement of our daughter. I'm happy (that) you could come. a happy smile/face Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!