Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hat hat /hæt/ (noun) cái mũ Ví dụ: a straw/woolly, etc. hat to put on/take off a hat Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!