have
/hæv/
(auxiliary verb)
(trợ động từ) have + p.p (cấu trúc thì hoàn thành)
Ví dụ:
- I've finished my work.
- Had I known that (= if I had known that) I would never have come.
- Had they left before you got there?

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!