head
/hed/

(noun)
cái đầu
Ví dụ:
- The boys hung their heads in shame.
- She nodded her head in agreement.
- He shook his head in disbelief.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!