head
/hed/
(noun)
cái đầu
Ví dụ:
- She always has her head in a book(= is always reading).
- The boys hung their heads in shame.
- She nodded her head in agreement.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!