head /hed/
(verb)
North American English
tiến về, hướng về
Ví dụ:
  • She headed for the door.
  • Can you forecast where the economy is heading?
  • Where are we heading?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!