head
/hed/

(verb)
North American English
tiến về, hướng về
Ví dụ:
- Where are you two headed?
- The boat was heading out to sea.
- We headed north.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!