Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng healthy healthy /ˈhelθi/ (adjective) khỏe mạnh Ví dụ: Keep healthy by eating well and exercising regularly. a healthy child/animal/tree Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!