healthy /ˈhelθi/
(adjective)
khỏe mạnh
Ví dụ:
  • Keep healthy by eating well and exercising regularly.
  • a healthy child/animal/tree

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!