heat /hiːt/
(noun)
sức nóng
Ví dụ:
  • Heat rises.
  • He could feel the heat of the sun on his back.
  • The fire gave out a fierce heat.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!