heavily /ˈhevɪli/
(adverb)
rất lớn; rất nhiều
Ví dụ:
  • He relies heavily on his parents.
  • to drink/smoke heavily
  • to be heavily taxed

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!