height
/haɪt/
(noun)
chiều cao
Ví dụ:
- to be of medium/average height
- It is almost 2 metres in height.
- The table is available in several different heights.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!