herself
/həˈself/

(pronoun)
chính/về bản thân cô (bà,...) ấy
Ví dụ:
- She must be very proud of herself.
- She hurt herself.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!