Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng high high /haɪ/ (adjective) cao Ví dụ: The house has a high wall all the way round it. shoes with high heels He has a round face with a high forehead. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!