high
/haɪ/
(adverb)
cao (vị trí, cấp độ)
Ví dụ:
- I can't jump any higher.
- She's aiming high(= hoping to be very successful) in her exams.
- She never got very high in the company.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!