highly /ˈhaɪli/
(adverb)
rất
Ví dụ:
  • highly competitive/critical/sensitive
  • It is highly unlikely that she'll be late.
  • highly successful/skilled/intelligent

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!