his
/hɪz/

(pronoun)
của anh (ông, cậu...) ta
Ví dụ:
- The choice was his.
- He took my hand in his.
- a friend of his
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!